Galaxy S23 Ultra

So sánh điện thoại Galaxy

Màu sắc

  • *Màu sắc có thể thay đổi tùy theo quốc gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
  • *Màu độc quyền chỉ có tại Samsung.com.

Màn hình

  • Galaxy S23 Ultra

    • Đắm chìm vào mọi ván game đẳng cấp
    • 6.8 inch*
    • 3088 x 1440 (Edge Quad HD+)
    Độ sáng cao nhất
    1750nit
    HDR
    1200nit
    HBM
    1200nit
    Tần số quét tương thích
    1~120Hz
  • Galaxy S23 Plus

    • Màn hình sáng rõ bất chấp ngoài trời nắng chói
    • 6.6 inch*
    • 2340 x 1080 (Màn hình phẳng FHD+)
    Độ sáng cao nhất
    1750nit
    HDR
    1200nit
    HBM
    1200nit
    Tần số quét tương thích
    48~120Hz
  • Galaxy S23

    • Màn hình sáng rõ bất chấp ngoài trời nắng chói
    • 6.1 inch*
    • 2340 x 1080 (Màn hình phẳng FHD+)
    Độ sáng cao nhất
    1750nit
    HDR
    1200nit
    HBM
    1200nit
    Tần số quét tương thích
    48~120Hz
  • *Được đo theo đường chéo với hình chữ nhật đầy đủ. Vùng hiển thị hình ảnh thực tế nhỏ hơn do các góc bo tròn và/hoặc ống kính camera.

Kích thước
(Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu)

  • Galaxy S23 Ultra

    163,4 x 78,1 x 8,9

  • Galaxy S23 Plus

    157,8 x 76,2 x 7,6

  • Galaxy S23

    146,3 x 70,9 x 7,6

  • *Kích thước đo bằng milimét.
  • Galaxy S23 Ultra

    • không cung cấp
    • 256GB
    • 512GB
    • 1TB
  • Galaxy S23 Plus

    • không cung cấp
    • 256GB
    • 512GB
    • không cung cấp
  • Galaxy S23

    • 128GB
    • 256GB
    • không cung cấp
    • không cung cấp
  • *Bộ nhớ thực tế có sẵn có thể thay đổi tùy theo phần mềm được cài đặt sẵn.
  • *Tính sẵn có của các tùy chọn bộ nhớ có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Một số tùy chọn bộ nhớ chỉ có sẵn trên Samsung.com.

Camera

  • Galaxy S23 Ultra

    Bắt trọn chân dung rực rỡ bất kể điều kiện sáng

    Camera Selfie
    12.0MP
    Camera Chụp Góc Siêu Rộng
    12.0MP
    Camera Góc Rộng
    200.0MP
    Ống kính Tele
    10.0/10.0MP

    Zoom quang học 3x và 10x, Zoom Kỹ thuật số lên tới 100x1

  • Galaxy S23 Plus

    Câu chuyện đêm ấn tượng trong từng bức ảnh

    Camera Selfie
    12.0MP
    Camera Chụp Góc Siêu Rộng
    12.0MP
    Camera Góc Rộng
    50.0MP
    Ống kính Tele
    10.0MP

    Zoom quang học 3x, Zoom Kỹ thuật số lên tới 30x

  • Galaxy S23

    Câu chuyện đêm ấn tượng trong từng bức ảnh

    Camera Selfie
    12.0MP
    Camera Chụp Góc Siêu Rộng
    12.0MP
    Camera Góc Rộng
    50.0MP
    Ống kính Tele
    10.0MP

    Zoom quang học 3x, Zoom Kỹ thuật số lên tới 30x

Pin
(mAh, Đặc trưng)

  • Galaxy S23 Ultra

    • 50002
    • Phát lại video đến 26 giờ3
  • Galaxy S23 Plus

    • 47002
    • Phát lại video đến 27 giờ3
  • Galaxy S23

    • 39002
    • Phát lại video đến 22 giờ3

Bộ vi xử lý

  • Galaxy S23 Ultra

    • Tốc độ xử lý siêu nhanh
    • Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy
    • Octa-core (8 nhân)
  • Galaxy S23 Plus

    • Tốc độ xử lý siêu nhanh
    • Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy
    • Octa-core (8 nhân)
  • Galaxy S23

    • Tốc độ xử lý siêu nhanh
    • Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy
    • Octa-core (8 nhân)

Độ bền

  • Galaxy S23 Ultra

    • Khung viền Armor Aluminum

    • Corning® Gorilla® Glass Victus® 2

    • Chống nước
      IP68
  • Galaxy S23 Plus

    • Khung viền Armor Aluminum

    • Corning® Gorilla® Glass Victus® 2

    • Chống nước
      IP68
  • Galaxy S23

    • Khung viền Armor Aluminum

    • Corning® Gorilla® Glass Victus® 2

    • Chống nước
      IP68
  • *Galaxy S23, S23+ và S23 Ultra và bút S Pen của Galaxy S23 Ultra được xếp hạng IP68. Dựa trên các điều kiện thử nghiệm trong phòng thí nghiệm về khả năng ngâm trong nước ngọt ở độ sâu 1,5 mét trong tối đa 30 phút. Không nên sử dụng cho bãi biển hoặc hồ bơi. Khả năng chống nước và bụi của thiết bị không phải là vĩnh viễn và có thể giảm dần theo thời gian.

Chỉ có trên Galaxy

Công cụ và phần mềm hữu ích chỉ có trên Galaxy

  • Galaxy S23 Ultra

    • Samsung Health
    • Samsung Wallet
  • Galaxy S23 Plus

    • Samsung Health
    • Samsung Wallet
  • Galaxy S23

    • Samsung Health
    • Samsung Wallet

Kết nối

  • Galaxy S23 Ultra

    5G

  • Galaxy S23 Plus

    5G

  • Galaxy S23

    5G

  • *Yêu cầu kết nối 5G tối ưu.
  • *Băng thông được hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.

S Pen

  • Galaxy S23 Ultra

    S Pen

  • Galaxy S23 Plus

    không cung cấp

  • Galaxy S23

    không cung cấp

  • *S Pen tích hợp chỉ tương thích với sản phẩm điện thoại thông minh tương ứng. S Pen được bán riêng cho Galaxy S21 Ultra. Tính năng Air Command và Air Action có thể thay đổi tùy theo sản phẩm hoặc ứng dụng.

Bước vào kỷ nguyên của sự ấn tượng. Galaxy S23 | S23+

Tiên phong định chuẩn mực mới với Galaxy S23 Ultra

TẠI SAO NÊN CHỌN GALAXY

Khai mở trải nghiệm với Galaxy

Chúng tôi luôn quan tâm đến vòng đời sản phẩm. Sản phẩm của chúng tôi được tạo ra để mang lại sự khác biệt không chỉ trong cuộc sống của bạn mà còn ở toàn thế giới.

  1. Ảnh thu phóng trên 10x có thể bị giảm chất lượng.
  2. Giá trị đặc trưng được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị đặc trưng là giá trị trung bình ước tính khi xem xét độ lệch về dung lượng pin trong số các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng được xếp hạng (tối thiểu) là 3785mAh cho Galaxy S23, 3785mAh cho Galaxy S23, 4565mAh cho Galaxy S23+ và 4855mAh cho Galaxy S23 Ultra. Thời lượng pin thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng khác nhau, cách thức sử dụng và các yếu tố khác.
  3. Dựa trên các điều kiện kiểm tra trong phòng thí nghiệm nội bộ của Samsung với phiên bản ở giai đoạn tiền phát hành của sản phẩm nhất định được kết nối với tai nghe qua Bluetooth trong cài đặt mặc định qua LTE. Ước tính dựa trên dung lượng pin và điện áp đo được trên mức tiêu thụ pin trong khi phát lại video (độ phân giải tệp video 720p, được lưu trên thiết bị). Thời gian phát lại video thực tế thay đổi theo kết nối mạng, cài đặt, định dạng tệp video, độ sáng màn hình, tình trạng pin và nhiều yếu tố khác.