Galaxy S9 | S9+
Thông Số Kỹ Thuật
Thiết Kế
Màu Sắc
*Hình ảnh sản phẩm của Galaxy S9+
Thông Số Kỹ Thuật
* Tốc độ CPU - Dựa trên xung nhịp tối đa, xung nhịp tối đa của lõi hiệu suất và lõi hiệu năng tương ứng.

* Kích Thước Màn Hình: Được tính theo đường chéo là 5.8 inch như một hình chữ nhật hoàn chỉnh và rộng 5.6 inch khi tính cả những góc tròn.

* Tốc độ CPU - Dựa trên xung nhịp tối đa, xung nhịp tối đa của lõi hiệu suất và lõi hiệu năng tương ứng.

*Kích Thước Màn Hình: Được tính theo đường chéo là 6.2 inch như một hình chữ nhật hoàn chỉnh và rộng 6.1 inch khi tính cả những góc tròn.

Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU2.7GHz, 1.7GHz
- Loại CPU8 nhân
* Tốc độ CPU - Dựa trên xung nhịp tối đa, xung nhịp tối đa của lõi hiệu suất và lõi hiệu năng tương ứng.
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính)146.5mm (5.8" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 143.3mm (5.6 inch tính đến các góc tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính)2960 x 1440 (Quad HD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính)Super AMOLED Cong tràn hai cạnh
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)16M
- Hỗ trợ S PenKhông

* Kích Thước Màn Hình: Được tính theo đường chéo là 5.8 inch như một hình chữ nhật hoàn chỉnh và rộng 5.6 inch khi tính cả những góc tròn.
Camera
- Camera chính - Độ phân giải12.0 MP
- Camera chính - Khẩu độF1.5/F2.4 (Khẩu Độ Kép)
- Camera chính - Tự động lấy nétOK
- Camera sau - OISCó
- Camera sau ZoomZoom kỹ thuật số lên đến 8x
- Camera trước - Độ phân giải8.0 MP
- Camera trước - Khẩu độF1.7
- Camera trước - Tự động lấy nétCó
- Camera chính - FlashCó
- Độ Phân Giải Quay VideoUHD 4K (3840 x 2160)@60fps
- Quay Chậm960fps @HD, 240fps @FHD

Bộ nhớ
- RAM (GB)4
- ROM (GB)64
- Bộ nhớ khả dụng (GB) *50.3
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoàiMicroSD (lên đến 400GB)
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SimSIM Kép
- Kích thước SIMSIM Nano (4FF)
- Loại khe SimSIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD)
- Infra2G GSM, 3G WCDMA, 3G TD-SCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
- 2G GSMGSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTSB1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 3G TD-SCDMAB34(2010), B39(1880)
- 4G FDD LTEB1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B32(1500), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTEB38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
Kết Nối
- ANT+Có
- Giao diện USBUSB Type-C
- Phiên bản USBUSB 3.1 Gen 1
- Công nghệ định vịGPS, Glonass, Beidou, Galileo
- Earjack3.5mm Stereo
- MHLKhông
- Wi-Fi802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MU-MIMO,1024-QAM
- Wi-Fi DirectOK
- Phiên bản BluetoothBluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
- NFCOK
- PC Sync.Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Hình dạng thiết bịTouch Bar
Cảm biến
- Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến HR, Cảm biến quét mống mắt, Cảm biến lực, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng RGB
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm)147.7 x 68.7 x 8.5
- Trọng lượng (g)163
Pin
- Thời gian sử dụng Internet (3G) (Hours)Lên tới 11
- Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours)Lên tới 12
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)Lên tới 14
- Thời gian phát lại Video (Giờ)Lên tới 16
- Dung lượng pin tiêu chuẩn (mAh)3000
- Có thể tháo rờiKhông
- Thời gian phát Audio (Giờ)Lên tới 48
- Thời gian phát Audio (Giờ, Always On Display Off)Lên đến 80
- Thời gian thoại (3G WCDMA) (Giờ)Lên tới 22
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh NổiCó
- Định Dạng Phát VideoMP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát VideoUHD 4K (3840 x 2160)@120fps
- Định Dạng Phát Âm thanhMP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ GearGear Circle (Hỗ trợ quản lý), Gear Fit, Gear Fit2, Gear Fit2 Pro, Gear Sport, Gear1, Gear2, Gear2 Neo, Gear S, Gear S2, Gear S3, Gear IconX, Gear VR với Bộ điều khiển, Gear 360, Gear 360 (2017)
- S-VoiceKhông
- Mobile TVKhông