Galaxy S21 FE 5G
CHẾ ĐỘ CHỤP CHÂN DUNG CHUẨN STUDIO
Chụp ảnh chân dung trên smartphone chưa bao giờ đẹp hơn thế. Đơn giản chụp và chia sẻ ngay lên mạng xã hội mà không cần chỉnh sửa. Tự tin thể hiện bản thân dù bạn đang ở bất kỳ đâu.
Thật ấn tượng Tất cả hội tụ trong 6.4"
Thưởng thức mọi nội dung mãn nhãn đến kinh ngạc qua màn hình sáng rõ, rực rỡ với công nghệ Dynamic AMOLED 2X ấn tượng. Sắc màu hiển thị sống động như thật và độ rõ nét tuyệt vời giúp kiến tạo nên những trải nghiệm xem đỉnh cao chưa từng có, ngay cả dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.
Bộ vi xử lý hàng đầu từ Galaxy
Tốc độ nhanh hơn, mạnh mẽ hơn và vượt trội hơn. Cho bạn thỏa sức làm việc và giải trí đỉnh cao với hiệu quả đáng kinh ngạc.
Trải nghiệm thả ga, không lo gián đoạn
Pin 4500mAh bền bỉ kết hợp nhịp nhàng cùng công nghệ hiển thị và vi xử lý tiết kiệm điện năng cho bạn trải nghiệm suốt ngày dài kể cả khi bật 5G.
* Giá trị tiêu chuẩn được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính có xét đến độ lệch về dung lượng pin giữa các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức (tối thiểu) là 4370mAh. Thời lượng pin thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, cách sử dụng và các yếu tố khác.
* Được ước tính dựa trên cấu hình sử dụng của một người dùng trung bình / thông thường. Được Strategy Analytics đánh giá độc lập trong khoảng thời gian từ 2021.06.18–06.23 tại Hoa Kỳ với các phiên bản phát hành trước của SM-G990 theo cài đặt mặc định sử dụng mạng 5G Sub6 (KHÔNG được thử nghiệm trong mạng 5G mmWave). Thời lượng pin thực tế thay đổi theo môi trường mạng, tính năng và ứng dụng được sử dụng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác.
* Giá trị tiêu chuẩn được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính có xét đến độ lệch về dung lượng pin giữa các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức (tối thiểu) là 4370mAh. Thời lượng pin thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, cách sử dụng và các yếu tố khác.
* Được ước tính dựa trên cấu hình sử dụng của một người dùng trung bình / thông thường. Được Strategy Analytics đánh giá độc lập trong khoảng thời gian từ 2021.06.18–06.23 tại Hoa Kỳ với các phiên bản phát hành trước của SM-G990 theo cài đặt mặc định sử dụng mạng 5G Sub6 (KHÔNG được thử nghiệm trong mạng 5G mmWave). Thời lượng pin thực tế thay đổi theo môi trường mạng, tính năng và ứng dụng được sử dụng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác.
Galaxy S21 Series 5G
Còn nhiều ấn tượng hơn nữa
Thông số kỹ thuật
-
Trọng lượng (g) 177
-
Tốc độ CPU 2.9GHz, 2.8GHz, 2.2GHz
Hỗ Trợ
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
-
Hướng dẫn sử dụng (Android 14)
- Phiên bản 1.0
- 5.12 MB
- 08-12-2023
Anh -
Hướng dẫn sử dụng (Android 14)
- Phiên bản 1.0
- 5.43 MB
- 08-12-2023
CHINESE -
Hướng dẫn sử dụng (Android 14)
- Phiên bản 1.0
- 4.8 MB
- 08-12-2023
Việt -
Safety Guide
- Phiên bản 2.0.0
- 6.28 MB
- 16-11-2023
Anh, CHINESE, ARABIC, BENGALI, BURMESE, CAMBODIAN, Pháp, HEBREW, INDONESIAN, LAOTHIAN, PORTUGUESE, THAI, TURKISH, URDU, Việt
{{family.currentModel.displayName}}
{{family.currentModel.modelCode}}
Price with discount: {{model.prices.currentPriceDisplay}}
Price before: {{model.prices.priceDisplay}}
-
{{summary.title}}
-
{{summary.title}}
So sánh các sản phẩm
So sánh với các sản phẩm tương tự