Những điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
-
Kích cỡ (Màn hình chính)
11.0" (278.1mm)
-
Camera chính - Độ phân giải
13.0 MP + 5.0 MP
-
Trọng lượng (g)
500
-
Tốc độ CPU
3.09GHz, 2.4GHz, 1.8GHz
-
Tốc độ CPU
3.09GHz, 2.4GHz, 1.8GHz
-
Loại CPU
8 nhân
-
Kích cỡ (Màn hình chính)
11.0" (278.1mm)
-
Độ phân giải (Màn hình chính)
2560 x 1600 (WQXGA)
-
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
TFT
-
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
-
Có (Cử Chỉ/Điều Khiển Từ Xa)
-
Camera chính - Độ phân giải
13.0 MP + 5.0 MP
-
Camera chính - Tự động lấy nét
OK
-
Camera trước - Độ phân giải
8.0 MP
-
Camera chính - Flash
Có
-
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
-
Bộ nhớ đệm (GB)
6
-
Lưu trữ (GB)
128
-
Có sẵn lưu trữ (GB)
102.4
-
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
MicroSD (Up to 1TB)
-
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
-
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
-
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
-
4G TDD LTE
B38(2600), B40(2300), B41(2500)
-
ANT+
Không
-
Phiên bản USB
USB 3.2 Gen 1
-
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo
-
MHL
Không
-
Wi-Fi
802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
-
Wi-Fi Direct
OK
-
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth v5.0
-
NFC
Không
-
Hồ sơ Bluetooth
A2DP, AVRCP, DI, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP
-
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
-
Android
-
Hình dạng thiết bị
Tablet
-
Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng
-
Kích thước (HxWxD, mm)
165.3 x 253.8 x 6.3
-
Trọng lượng (g)
500
-
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)
Lên tới 14
-
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)
Lên tới 15
-
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Up to 15
-
Dung lượng pin (mAh, Typical)
8000
-
Có thể tháo rời
Không
-
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)
Up to 129
-
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ)
Lên tới 56
-
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
-
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
-
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
-
Hỗ trợ Gear
Galaxy Buds+, Galaxy Buds, Gear IconX (2018)
-
S-Voice
Không
-
Mobile TV
Không
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây
Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế sẽ ít hơn tổng dung lượng bộ nhớ do việc lưu trữ hệ điều hành và phần mềm sử dụng để vận hành các tính năng của thiết bị.
Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi các phần mềm được nâng cấp
* Tính năng chính có thể khác với Thông số kỹ thuật chính
* Các băng tần hỗ trợ bởi thiết bị có thể khác nhau tùy vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
*Kích Thước Màn Hình: Được đo theo đường chéo hình chữ nhật không tính các góc bo tròn. Diện tích khi xem thực tế nhỏ hơn do các góc tròn.
Pin: Thời lượng pin dựa trên các phép đo trong phòng thí nghiệm của chúng tôi và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như cách sử dụng, cài đặt thiết bị và điều kiện hoạt động.
Dung Lượng Pin (Tiêu Chuẩn): Giá trị tiêu chuẩn đã được kiểm tra trong phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình được ước tính khi xem xét độ chênh lệch về dung lượng pin trong số các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng được ước tính (tối thiểu) là 9,800mAh cho Galaxy Tab S7+ và 7,760mAh cho Galaxy Tab S7. Thời lượng pin thực tế có thể thay đổi theo môi trường mạng, tần suất sử dụng và các yếu tố khác.
Bộ Nhớ: Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do việc lưu trữ hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để vận hành các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế sẽ thay đổi tùy theo nhà vận hành và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.