40" Odyssey G7 G75F WUHD 180Hz Màn hình Gaming
LS40FG752EEXXV
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Tính năng
Màn hình đỉnh cao
Ván đấu đỉnh chóp
Các tính năng nổi bật
Đắm chìm từng khung hình
Ôm trọn mọi chi tiết
Màn hình cong 40” WUHD (5120X2160)
Đắm chìm trong trải nghiệm chơi game toàn cảnh với màn hình cong 1000R kích thước 40". Kết hợp cùng độ phân giải WUHD rực rỡ, màn hình siêu rộng tỉ lệ 21:9 mang đến góc nhìn bao quát hơn cả UHD — mở ra thế giới game sống động với chất lượng hình ảnh vượt trội.
Khám phá chi tiết ẩn
Trong vùng tối thẳm sâu
Chuẩn VESA DisplayHDR 600
Hiển thị toàn cảnh sống động. Công nghệ DisplayHDR 600 mang đến độ tương phản cao hơn, với sắc đen sâu thẳm và sắc trắng rực rỡ, giúp mọi chi tiết nổi bật rõ nét, ngay cả trong những phân cảnh tối.
Tối thiểu độ giật lag
Hành động nhanh nhịp nhàng
Tần số quét 180Hz & Tốc độ phản hồi 1ms (GtG)
Bứt phá trong từng pha hành động với tần số quét 180Hz và tốc độ phản hồi 1ms (GtG). Mọi chuyển động được ghi lại gần như tức thì, giúp bạn phản xạ nhanh chóng với độ mượt mà vượt trội.
Hành động mượt mà
Không lo gián đoạn
Công nghệ AMD FreeSync Premium Pro
Giữ nhịp game tốc độ cao luôn trơn tru với công nghệ tần số quét thay đổi (VRR). Công nghệ AMD FreeSync Premium Pro đồng bộ GPU và màn hình, giảm hiện tượng giật, lag màn hình và xé hình, giúp bạn sẵn sàng cho những trận game gay cấn nhất.
* Hình ảnh mô phỏng chỉ mang tính minh họa. * AMD FreeSync Premium Pro chỉ hoạt động khi sử dụng card đồ họa AMD tương thích.
* Hình ảnh mô phỏng chỉ mang tính minh họa. * AMD FreeSync Premium Pro chỉ hoạt động khi sử dụng card đồ họa AMD tương thích.
Trung tâm tối ưu cho đa nhiệm
Thiết kế đột phá
Thông số kỹ thuật
-
Screen Curvature
1000R
-
Tỷ lệ khung hình
21:9
-
Độ sáng
350 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
3000:1
-
Độ phân giải
WUHD (5,120 x 2,160)
-
Thời gian phản hồi
1ms
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178/178
-
Tần số quét
Max 180Hz
-
Screen Size (Class)
40
-
Flat / Curved
Curved
-
Active Display Size (HxV) (mm)
926.8224 x 391.0032 mm
-
Screen Curvature
1000R
-
Tỷ lệ khung hình
21:9
-
Tấm nền
VA
-
Độ sáng
350 cd/㎡
-
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
3000:1
-
HDR(High Dynamic Range)
VESA DisplayHDR 600
-
HDR10+
HDR10+ Gaming
-
Độ phân giải
WUHD (5,120 x 2,160)
-
Thời gian phản hồi
1ms
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178/178
-
Hỗ trợ màu sắc
Max 1.07B
-
Color Gamut (DCI Coverage)
90%
-
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
99%
-
Tần số quét
Max 180Hz
-
Energy Saving Solution
Yes
-
Eye Saver Mode
Yes
-
Flicker Free
Yes
-
Hình-trong-Hình
Yes
-
Picture-By-Picture
Yes
-
Image Size
Yes
-
Windows Certification
Windows11
-
FreeSync
FreeSync Premium Pro
-
G-Sync
No
-
Off Timer Plus
Yes
-
Black Equalizer
Yes
-
Virtual AIM Point
Yes
-
Core Sync
Yes
-
Super Arena Gaming UX
Yes
-
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
-
Smart Type
No
-
Display Port
1 EA
-
Display Port Version
1.4
-
HDCP Version (DP)
2.2
-
HDMI
2 EA
-
HDMI Version
2.1
-
HDCP Version (HDMI)
2.2
-
Tai nghe
Yes
-
USB-C
No
-
USB-B Upstream Port
1
-
USB Type-A Downstream Port
2
-
USB Type-A Downstream Version
3.2 Gen1
-
Loa
No
-
Nhiệt độ
10 - 40 ℃
-
Độ ẩm
10 - 80 (Non-Condensing)
-
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
Yes
-
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
Yes
-
Mặt trước
Đen
-
Mặt sau
Đen
-
Chân đế
Đen
-
Dạng chân đế
HAS
-
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120.0 mm (±5.0 mm)
-
Độ nghiêng
-5.0 (±2.0) - 20.0˚ (±2.0˚)
-
Khớp quay
-20.0 (±3.0) - 20.0° (±3.0°)
-
Treo tường
100 x 100
-
Recycled Plastic
10 ↑
-
Nguồn cấp điện
AC 100 - 240 V
-
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
140 W
-
Tên sản phẩm
External Adaptor
-
Có chân đế (RxCxD)
928.6 x 599.0 x 303.8 mm
-
Không có chân đế (RxCxD)
928.6 x 422.8 x 196.1 mm
-
Thùng máy (RxCxD)
1030 x 281.0 x 520 mm
-
Có chân đế
11.3 kg
-
Không có chân đế
7.3 kg
-
Thùng máy
15.3 kg
-
Chiều dài cáp điện
1.5 m
-
DP Cable
Yes
-
USB 3.0 Cable
Yes
Giải pháp & Lưu ý
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây
* Tính năng chính có thể khác với Thông số kỹ thuật chính