49 Inch Odyssey OLED G9 G91SD QHD 144Hz Màn Hình Gaming
LS49DG910SEXXV
Vui lòng sử dụng thiết bị di động để quét mã QR, sau đó đặt hình ảnh sản phẩm vào khu vực không gian bạn mong muốn.
Những điểm nổi bật
Tính năng
Màn hình đỉnh cao. Ván đấu đỉnh chóp.
Thế giới chân thực & sắc nét với OLED
OLED trên Dual QHDTận hưởng dải màu rộng hơn với những hình ảnh sống động của công nghệ OLED, đưa trải nghiệm chơi game lên tầm cao mới. Hình ảnh và nội dung trở nên chân thật hơn trên màn hình độ phân giải Dual QHD (5120 x 1440) sắc nét và có độ chính xác tuyệt đối.
Đắm chìm trong sắc đen thuần khiết của VESA DisplayHDR True Black 400
Chứng nhận VESA DisplayHDR True Black 400Trải nghiệm sắc đen chân thực và màu sắc rực rỡ mà không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng bên ngoài, mang đến độ sâu và độ rõ nét tuyệt đỉnh trong mọi trò chơi.
Vượt xa đối thủ với tốc độ tuyệt đỉnh
Tần số quét 144Hz & tốc độ phản hồi 0.03msCông nghệ OLED mang đến tốc độ phản hồi gần như tức thì chỉ với 0,03ms, kết hợp với tần số quét 144Hz cho lối chơi siêu mượt mà và thú vị.
* Dựa trên GtG đo được trong điều kiện thử nghiệm nội bộ. Kết quả có thể thay đổi tùy theo nội dung và cài đặt màn hình.* GtG (Xám sang Xám) đo thời gian cần thiết để một pixel trên màn hình thay đổi từ một giá trị xám này sang một giá trị xám khác.* Tốc độ làm mới và tốc độ phản hồi có thể thay đổi tùy thuộc vào hiệu suất của nguồn đầu vào.Lướt êm mượt trong từng hành động
Tương thích với G-Sync từ NVIDIATận hưởng trọn vẹn trận game gay cấn không lo hiện tượng trễ hình hay xé hình nhờ công nghệ G-Sync tương thích, đồng bộ liền mạch giữa GPU và tấm nền màn hình. Công nghệ AMD FreeSync Premium Pro cho phản hồi siêu mượt, giúp bạn luôn vượt trước đối thủ để chạm đến chiến thắng.
* Hình ảnh màn hình được mô phỏng cho mục đích minh họa. * Logo G-Sync trên bao bì và sản phẩm có thể khác nhau tùy theo thời điểm mua hàng.Mở rộng tầm nhìn, chinh phục mọi trận đấu!
Tỉ lệ 32:9 & 110 PPIMàn hình rộng vẫn nét từng chi tiết! Với tỉ lệ khung hình 32:9 siêu rộng và độ phân giải Dual QHD, cùng mật độ điểm ảnh 110 PPI, bạn sẽ nhìn rõ từng chi tiết nhỏ nhất trên màn hình rộng 49 inch. Không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào, chiến thắng trong tầm tay!
* Hình ảnh mô phỏng mang tính chất minh họaSamsung OLED Safeguard
Không gian bật cá tính
Thiết kế đi trước thời đại
Thông số kỹ thuật
-
Screen Curvature
1800R
-
Tỷ lệ khung hình
32:9
-
Độ sáng
250 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1,000,000:1
-
Độ phân giải
DQHD (5,120 x 1,440)
-
Thời gian phản hồi
0.03ms(GTG)
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178˚/178˚
-
Tần số quét
Max 144Hz
-
Screen Size (Class)
49
-
Flat / Curved
Curved
-
Active Display Size (HxV) (mm)
1,196.7x339.2
-
Screen Curvature
1800R
-
Tỷ lệ khung hình
32:9
-
Tấm nền
OLED
-
Bảo hành Burn-in
Burn-in at normal usage covered within warranty.(But, not covered for Commercial, abuse or mis-use)
-
Độ sáng
250 cd/㎡
-
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/㎡
-
Tỷ lệ tương phản
1,000,000:1
-
HDR(High Dynamic Range)
VESA DisplayHDR True Black 400
-
HDR10+
HDR10+ Gaming
-
Độ phân giải
DQHD (5,120 x 1,440)
-
Thời gian phản hồi
0.03ms(GTG)
-
Góc nhìn (ngang/dọc)
178˚/178˚
-
Hỗ trợ màu sắc
Max 1B
-
Color Gamut (DCI Coverage)
99% (CIE1976)
-
Tần số quét
Max 144Hz
-
Eye Saver Mode
Yes
-
Flicker Free
Yes
-
Hình-trong-Hình
Yes
-
Picture-By-Picture
Yes
-
Quantum Dot Color
Yes
-
Image Size
Yes
-
Windows Certification
Windows11
-
FreeSync
FreeSync Premium Pro
-
G-Sync
G-Sync Compatible
-
Off Timer Plus
Yes
-
Black Equalizer
Yes
-
Virtual AIM Point
Yes
-
Super Arena Gaming UX
Yes
-
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
-
Smart Type
No
-
Display Port
1 EA
-
Display Port Version
1.4
-
HDCP Version (DP)
2.2
-
HDMI
1 EA
-
HDMI Version
2.1
-
HDCP Version (HDMI)
2.2
-
Micro HDMI
1
-
Micro HDMI Version
2.1
-
HDCP Version (Micro HDMI)
2.2
-
Tai nghe
Yes
-
Bộ chia USB
No
-
USB-C
No
-
USB-C Upstream Port (ONLY DATA)
1
-
USB Type-C Downstream Port
2
-
USB Type-C Downstream Version
3.2 Gen1
-
Loa
No
-
Nhiệt độ
0℃~40℃
-
Độ ẩm
10%~80% Non-Condensing
-
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
Yes
-
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
Yes
-
Mặt trước
Bạc
-
Mặt sau
Bạc
-
Chân đế
Bạc
-
Dạng chân đế
HAS
-
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120.0 ± 5.0
-
Độ nghiêng
-2°(±2°) ~ 15°(±2°)
-
Treo tường
100 x 100
-
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
-
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
220 W
-
Tên sản phẩm
External Adaptor
-
Có chân đế (RxCxD)
1194.7 x 529.3 x 284.1 mm
-
Không có chân đế (RxCxD)
1194.7 x 365 x 180.8 mm
-
Thùng máy (RxCxD)
1352 x 240 x 474 mm
-
Có chân đế
12.9 kg
-
Không có chân đế
9.2 kg
-
Thùng máy
18.5 kg
-
Chiều dài cáp điện
1.5 m
-
DP Cable
Yes
-
USB Type-C to Type-A Gender Cable
Yes
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây
* Tính năng chính có thể khác với Thông số kỹ thuật chính