Màn hình lớn sống động
rộng mở trải nghiệm
Thỏa thích cày phim, chiến game hay tận hưởng mọi khoảnh khắc thú vị với độ hiển thị siêu rõ nét trên màn hình 6.6” tần số quét 60Hz FHD+.
*Hình ảnh mô phỏng cho mục đích minh họa. Giao diện và trải nghiệm người dùng thực tế có thể khác. **Được đo theo đường chéo, kích thước màn hình là 6,6 inch trong hình chữ nhật đầy đủ và 6,4 inch cho các góc bo tròn. Diện tích xem thực tế có thể ít hơn do các góc được bo tròn và phần cắt camera.Những điểm nổi bật
Tính năng
Rực chất Gen Z với bảng sắc màu độc đáo
Tô đậm dấu ấn riêng với thiết kế tối giản hiện đại và bảng màu mới lạ của Galaxy A14 gồm Trắng Pearl, Đỏ Burgundy và Đen Midnight.
*Màu sắc có thể thay đổi tùy theo quốc gia, địa phương hoặc nhà phân phối.Bắt trọn mọi khung hình với Bộ 3 Camera 50MP sắc nét dẫn đầu phân khúc
Trọn mọi khung hình,
nét từng chi tiết
Thu trọn cảnh vật vào khung hình với Camera Góc siêu rộng 5MP. Trổ tài chụp ảnh với Camera chính 50MP rực nét. Nâng tầm selfie với Camera trước 13MP, hay bắt từng vật thể nhỏ với Camera Macro Chụp Cận Cảnh 2MP.
Sức mạnh ổn định từ bộ xử lý Octa-core
Trang bị chip Exynos 850, bộ xử lý Octa-core và dung lượng 128GB, Galaxy A14 đem lại cho bạn trải nghiệm giải trí mượt mà trọn ngày với tốc độ và hiệu suất xử lý ổn định không tưởng.
*Các tùy chọn dung lượng và tình trạng còn hàng có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Dung lượng lưu trữ sẵn có tùy thuộc vào phần mềm được tải sẵn.
*Các tùy chọn dung lượng và tình trạng còn hàng có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Dung lượng lưu trữ sẵn có tùy thuộc vào phần mềm được tải sẵn.
Mở rộng bộ nhớ đệm với RAM Plus
Trải nghiệm giải trí liền mạch, đa nhiệm mượt mà hơn với khả năng mở rộng dung lượng bộ nhớ RAM trên Galaxy A14.
*Các sản phẩm có dung lượng bộ nhớ đệm (RAM) 4GB có thể sử dụng tối đa 4GB bộ nhớ trong làm bộ nhớ đệm ảo để cải thiện hiệu suất ứng dụng.
**Dung lượng bộ nhớ trong có thể khác nhau tùy theo quốc gia, địa phương hoặc nhà phân phối. Dung lượng bộ nhớ khả dụng tùy thuộc vào hệ thống được tải trước.
*Các sản phẩm có dung lượng bộ nhớ đệm (RAM) 4GB có thể sử dụng tối đa 4GB bộ nhớ trong làm bộ nhớ đệm ảo để cải thiện hiệu suất ứng dụng.
**Dung lượng bộ nhớ trong có thể khác nhau tùy theo quốc gia, địa phương hoặc nhà phân phối. Dung lượng bộ nhớ khả dụng tùy thuộc vào hệ thống được tải trước.
Trải nghiệm liên tục với thời lượng pin bền bỉ hơn 2 ngày dùng
Đồng hành từ sáng đến đêm, chiến thần pin dung lượng 5000mAh (tiêu chuẩn)* của Galaxy A14 giúp bạn thỏa sức sống trọn đam mê mà chẳng lo máy cạn pin nhanh chóng.
*Giá trị tiêu chuẩn được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính có tính đến độ lệch về dung lượng pin giữa các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức là 4.900mAh.
Trải nghiệm Galaxy
Thông số kỹ thuật
-
Bộ vi xử lý
2GHz
-
Trọng lượng (g)
201
-
Tốc độ CPU
2GHz
-
Loại CPU
8 nhân
-
Kích cỡ (Màn hình chính)
167.2mm (6.6" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 163.0mm (6.4" tính đến các góc tròn)
-
Độ phân giải (Màn hình chính)
1080 x 2408 (FHD+)
-
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
PLS LCD
-
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
-
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
50.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP
-
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.8 , F2.2 , F2.4
-
Camera chính - Tự động lấy nét
Có
-
Camera sau - OIS
Không
-
Camera trước - Độ phân giải
13.0 MP
-
Camera trước - Khẩu độ
F2.0
-
Camera trước - Tự động lấy nét
Không
-
Camera trước - OIS
Không
-
Camera chính - Flash
Có
-
Camera trước - Flash
Không
-
Độ Phân Giải Quay Video
FHD (1920 x 1080)@30fps
-
Bộ nhớ đệm (GB)
4
-
Lưu trữ (GB)
128
-
Có sẵn lưu trữ (GB)
105.0
-
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
MicroSD (lên đến 1TB)
-
Số lượng SIM
SIM Kép
-
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF)
-
Loại khe Sim
SIM 1 + SIM 2 + MicroSD
-
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
-
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
-
3G UMTS
B1(2100), B5(850), B8(900)
-
4G FDD LTE
B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700)
-
4G TDD LTE
B38(2600), B40(2300), B41(2500)
-
Giao diện USB
USB Type-C
-
Phiên bản USB
USB 2.0
-
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
-
Earjack
3.5mm Stereo
-
MHL
Không
-
Wi-Fi
802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
-
Wi-Fi Direct
Có
-
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth v5.1
-
NFC
Có
-
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
-
Android
-
Hình dạng thiết bị
Touch Bar
-
Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
-
Kích thước (HxWxD, mm)
167.7 x 78.0 x 9.1
-
Trọng lượng (g)
201
-
Thời gian phát lại Video (Giờ)
Lên tới 20
-
Dung lượng pin (mAh, Typical)
5000
-
Có thể tháo rời
Không
-
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi
Không
-
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
-
Độ Phân Giải Phát Video
FHD (1920 x 1080)@60fps
-
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
-
Hỗ trợ Gear
Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active, Gear Fit2 Pro, Gear Fit2, Gear Sport, Gear S3, Gear S2
-
Hỗ trợ Samsung DeX
Không
-
Mobile TV
Không
Hướng Dẫn Sử Dụng & Cài Đặt
Câu hỏi thường gặp
Hỗ trợ sản phẩm
Tìm câu trả lời cho thắc mắc của bạn về sản phẩm
Hỗ Trợ Trực Tuyến
Xem cách sản phẩm hoạt động và nhận lời khuyên về mẫu phù hợp với bạn.
Có thể bạn cũng thích
Đã xem gần đây